🌟 입(을) 맞추다
• Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86)